Có 4 kết quả:
包穀 bāo gǔ ㄅㄠ ㄍㄨˇ • 包谷 bāo gǔ ㄅㄠ ㄍㄨˇ • 苞穀 bāo gǔ ㄅㄠ ㄍㄨˇ • 苞谷 bāo gǔ ㄅㄠ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) maize
(2) corn
(3) also written 苞穀|苞谷[bao1 gu3]
(2) corn
(3) also written 苞穀|苞谷[bao1 gu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) maize
(2) corn
(3) also written 苞穀|苞谷[bao1 gu3]
(2) corn
(3) also written 苞穀|苞谷[bao1 gu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 包穀|包谷[bao1 gu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 包穀|包谷[bao1 gu3]
Bình luận 0